Có 2 kết quả:

凯子 kǎi zi ㄎㄞˇ 凱子 kǎi zi ㄎㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(slang) rich, good-looking guy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(slang) rich, good-looking guy

Bình luận 0