Có 2 kết quả:
凯子 kǎi zi ㄎㄞˇ • 凱子 kǎi zi ㄎㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) rich, good-looking guy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) rich, good-looking guy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0